Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | 4 | - | 29 | - | - | - | - |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 x 450 mm | - | 10 | - | 18 | - | - | - | - |
300 x 600 mm | - | 8 | - | 22 | - | - | - | - |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 x 600 mm | 10 - 12 | 4 | - | 29 | - | - | - | - |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 x 300 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
10 x 600 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
20 x 600 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
20 x 450 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
25 x 300 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
50 x 600 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
60 x 600 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
66 x 300 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
100 x 600 mm | - | 0 | - | - | - | - | - | - |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kích thước gạch tính bằng mm | Độ dày gạch trong mm | Số lượng gạch trên mỗi hộp | Mét vuông cho mỗi hộp | Trọng lượng cho mỗi hộp | Số lượng hộp trên mỗi pallet | Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa | Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa | Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | 2 | - | 27 | - | - | - | - |